初級者の為の覚えて欲しい単語
1 ai だれ 36 giờ   71 nói 話す
2 ăn 食べる 37 giúp đỡ 援助する 72 nước
3 ba mẹ 父母 38 hãy したほうがいい 73 nước
4 bao nhiêu いくつ 39 hẹn 約束 74 ở đâu どこ
5 bắt đầu 始める 40 học 学ぶ 75 phải ねばならない
6 bệnh viện 病院 41 hơn よりいい 76 phút
7 bị 被る 42 ít 少し 77 quá とても
8 biết 知る 43 khác 他の 78 ra 放つ
9 bình thường 平常 44 khách 79 rất とても
10 bố mẹ 父母 45 khi 80 sao なぜ
11 các 46 khoẻ 元気 81 số 数字
12 cách 方法 47 không 否定詞 82 thấy 見る・感じる
13 cha mẹ 父母 48 không thể 出来ない 83 thì
14 chào こんにちは 49 lại 再び 84 thương 好き
15 cho 〜に 50 làm する 85 thường いつも
16 chợ 市場 51 lắm とても 86 tiếc 残念
17 chơi 遊ぶ 52 làm ơn お願いの時 87 tiếng 話す
18 chưa まだ 53 lâu 長く 88 to 大きい
19 chút 少し 54 lên 上昇する 89 tới 来る・行く
20 ある 55 lo lắng 心配する 90 tôi
21 có thể 出来る 56 lớn 大きい 91 tối
22 còn 更に 57 lúc 92 vẫn いつまでも
23 công ty 会社 58 〜で 93 vâng はい
24 cùng 一緒に 59 mấy いくつ 94 vào 入る
25 cũng 〜も 60 muốn 欲する 95 vậy 〜で
26 dạ はい 61 nào どの 96 về 帰る
27 đã 過去形 62 nghe 聞く 97 việc
28 đang 進行形 63 ngủ 寝る 98 viết 書く
29 đâu どこ 64 người 99 vợ chồng 夫婦
30 đây これ 65 nhà 100 với 〜と
31 đến 行く・来る 66 nhiều 多い 101 xem 見る
32 đi 行く 67 nhớ 覚える 102 xin お願い
33 được 可能性 68 nhờ 頼む 103 xinh きれい
34 gặp 会う 69 nhưng しかし 104 xong 終わる
35 70 những 〜等 105 xuống