初級者の為の覚えて欲しい形容詞
1 sáng 明るい tối 暗い
2 đậm/đặc 味が濃い lợt/nhợt 味が薄い
3 ấm 暖かい lạnh 寒い
4 dày 厚い mỏng 薄い
5 nóng 暑い/熱い lạnh 冷たい
6 ngọt 甘い cay 辛い
7 đau 痛い    
8 ồn ào うるさい    
9 ngon おいしい dở まずい
10 nhiều 多い ít 少ない
11 lớn 大きい nhỏ 小さい
12 to 大きい    
13 hiền lành おとなしい    
14 nặng 重い nhẹ 軽い
15 cứng 硬い mềm 柔らかい
16 ngữa かゆい    
17 đẹp きれい bẩn 汚い
18 sợ 怖い    
19 cao 背が高い thấp 低い
20 vui 楽しい chán つまらない
21 mạnh 強い yếu 弱い
22 xa 遠い gần 近い
23 dài 長い ngắn 短い
24 đắng 苦い chua すっぱい
25 sớm 早い mượn 夜遅い
26 nhanh 速い trể 遅い
27 rộng 広い hếp 狭い
28 sâu 深い nông 浅い
29 to/lớn 太い mảnh 細い
30 muốn 欲しい    
31 đắt/mắc 物が高い rẻ 安い
32 dể 易しい khó むつかしい
33 dễ dàng 優しい    
34 tốt 良い xấu 悪い
35 trể 若い lão 老けた
36