初級者の為の覚えて欲しい動詞
1 đi 行く đợi/chờ 待つ
2 mỏ 開ける thăm 訪ねる
3 chơi 遊ぶ hỏi 尋ねる
4 rửa 洗う đón 迎える
5 hát 歌う gửi 送る
6 giận 怒る chiều 甘える
7 dạy 教える đòi せがむ
8 dậy 起きる làm する
9 nhớ ra 思い出す đàng 〜している
10 nghĩ 思う đến 来る
11 thưởng 想う biết 知る
12 trả 返す tìm 探す
13 về 帰る viết 書く
14 thắng 勝つ    
15 nghe 聞く    
16 mắc 着る    
17 đóng 閉める    
18 bỏ 捨てる    
19 ngồi 座る    
20 đứng 立つ    
21 ăn 食べる    
22 nhụp 撮る    
23 khóc 泣く    
24 ngủ 寝る    
25 uống 飲む    
26 nói 話す    
27 tăng 増える    
28 rẽ/quẹo 曲がる    
29 thua 負ける    
30 học 学ぶ    
31 xem 見る    
32 trở về 戻る    
33 sây 酔う    
34 chia 分ける    
35 quên 忘れる    
36 cười 笑う