初心者のためのベトナム語講座     「年令編」SsB4
Anh bao nhiêu tuổi ? 1 貴方は何才ですか。
あぃん ばぉ にぃぅ つおぉい? 2 bao nhieu幾つの tuoi年齢
Năm nay anh bao nhiêu tuổi rồi? 3 今年貴方は幾つになりましたか?
なむ ない あぃん ばぉ にぃぅ  つおぉい ぞぉい? 4 nam nay今年 roi過去形
Tôi hai mười lăm tuổi rồi. 5 私は25才です。
とい はい むぅぃ らむ つおぉい 6 ha muoi 20 ba muoi lam35
Tôi hai mười hai. 7 22です。
とい はい むぅぃ はい 8 hai2 hai muoi20
Vợ anh bao nhiêu tuổi? 9 貴方の奥さんは何才ですか
ぼぉ あぃん ばぉ にぃう つおぉい? 10 vo妻 
Cô ấy bốn lăm tuổi. 11 彼女は43才です。
こ えい ぼん むぅぃ ばぁ 12 co ay彼女 bon muoi40 
Chấu bao nhiêu tuổi? 13 君は幾つですか?
注:bao nhieuは10以上の数字を尋ねる mayは10位かを尋ねるとき ちゃう まい つおぉい? 14 chau子供 may幾つの
Cháu lên tám. 15 僕は8才になりました。
ちゃう れん たむ? 16 len上昇 tam8
Chị sinh năm nào? 17 貴女はいつ生まれましたか?
ちぃ しん なむ なぉ? 18 chi貴女 sinh生まれる nam年 naoどの
Tôi sinh năm một nghìn chín trăm bảy mười lăm . 19 私は1975年です。
とい しん なむ もっ nぎん ちん ちゃむ ばいぃ らむ 20
Con trai chị sinh năm nào? 21 貴女の子供(息子)はいつ生まれましたか?
こん ちゃい ちぃ しん なむ なぉ? 22 con trai息子 
Cháu sinh năm một nghìn chín trăm tám mười ba . 23 子供は1983年生まれです。
ちゃう  しん  なむ  もっ  nぎん ちん  ちゃむ たむ  むぅぃ  ばぁ 24
Con gái chị sinh năm nào? 25 貴方の娘はいつ生まれましたか。
こん こぉ ちぃ こん がい あぃん しん なむ なぉ? 26 con gai娘
Cháu sinh năm một nghìn chín trăm tám mười lăm . 27 子供は1985年に生まれました。
ちゃう  しん  なむ  もっ  nぎん  ちん  ちゃむ  たむ  らむ 28
bao nhieu幾つの tuoi年令 nam nay今年 vo妻 vo anh貴方の奥さん chau子供 may幾つの len上に
sinh生まれる naoいつ? Con trai子供 con gai娘
注:bao nhieuは10以上の数字を尋ねる mayは10以下を尋ねるとき