初心者のためのベトナム語講座 「数字編」 |
1 |
một |
もっつ (最後の「つ」は発音しない) 注:しかし発音したつもりで |
2 |
hai |
はぁい 軽やかに |
3 |
ba |
ばぁ 軽やかに |
4 |
bốn |
ぼん 強い発音で上げる 注:最後は「ぬ」で終わるように |
5 |
năm |
なむ 短く言う 注:最後は「む」で終わるように |
6 |
sáu |
しゃう 鋭く上げて言う 注:最後の「う」は、はっきりと |
7 |
bảy |
ばいぃ 弱く 上げて下げる |
8 |
tám |
たぁむ 鋭く上げながら 注:最後は「む」で終わるように |
9 |
chín |
ちん 鋭く上げながら 注:最後は「ぬ」で終わるように |
10 |
mười |
むぉ-い 下げながら言う |
11 |
mười một |
むぉ-い もっt |
20 |
hai mười |
はい むぅい 注:20以上の数字のときは下がらない |
100 |
một trăm |
もっt ちゃむ 「ちゃむ」は短く |
101 |
một trăn lẻ một |
もっ ちゃむ れぇ もっt |
|
1000 |
một nghìn |
もっ んぎぃん |
|
1,000 |
một ngàn |
もっ んがぁん
注:南部 |
|
12 |
mười hai |
むぉ-い はぁい |
13 |
mười ba |
むぉ-い ばぁ |
14 |
mười bốn |
むぉ-い ぼん |
15 |
mười lăm |
むぉ-い らむ 「らむ」は短く 注:15など後に付く5は「lam」となる |
16 |
mười sáu |
むぉ-い さう |
17 |
mười bảy |
むぉ-い ばいぃ |
18 |
mười tám |
むぉ-い たぁむ |
19 |
mười chín |
むぉ-い ちん |
20 |
hai mười |
はい むぅい 注:20以上の数字のときは下がらない |
21 |
hai mười một |
はい むぅい もっt |
|
|
|
|
22 |
hai mười hai |
はい むぅい はい |
|
|
|
|
30 |
ba mười |
ばぁ むぅい |
|
|
|
|
31 |
ba mười một |
ばぁ むぅい もっt |
|
|
|
|
32 |
ba mười hai |
ばぁ むぅい はい |
|
|
|
|
40 |
bốn mười |
ぼん むぅい |
|
|
|
|
50 |
năm mười |
なむ むぅい |
|
|
|
|
60 |
sáu mười |
さう むぅい |
|
|
|
|
70 |
bảy mười |
ばいぃ むぅい |
|
|
|
|
80 |
tám mười |
たむ むぅい |
|
|
|
|
90 |
chín mười |
ちん むぅい |
|
|
|
|
100 |
một trăm |
もっt ちゃむ 「ちゃむ」は短く |
101 |
một trăm lẻ một |
もっ ちゃむ れぇ もっt |
|
102 |
một trăm lẻ hai |
もっ ちゃむ れぇ はい |
|
103 |
một trăm lẻ ba |
もっ ちゃむ れぇ ばぁ |
|
110 |
một trăm mười |
もっ ちゃむ むぉい 注意「むぉい」は下がる |
|
120 |
một trăm hai mười |
もっ ちゃむ はい むぉい 注意「むぉい」は下がらない |
|
130 |
một trăm ba mười |
もっ ちゃむ ばぁ むぉい 注意「むぉい」は下がらない |
|
200 |
hai trăm |
はい ちゃむ |
|
300 |
ba trăm |
ばぁ ちゃむ |
|
400 |
bốn trăm |
ぼん ちゃむ |
|
500 |
năm trăm |
なむ ちゃむ |
|
600 |
sáu trăm |
さう ちゃむ |
|
1000 |
một nghìn |
もっ んぎぃん |
|
1,000 |
một ngàn |
もっ んがぁん
注:南部 |
|
1,001 |
một ngàn lẻ một |
もっ んがん れぇ もっt |
|
10,000 |
mười nghìn |
むぉい んぎぃん |
|
10,000 |
mười ngàn |
むぉい んがぁん 注:南部 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|