初心者のためのベトナム語講座 「月日編」 | ||||||||||
1月 | Tháng một | たぁんg もっつ | Ngày mồng một | ついたち | ||||||
1月 | tháng giêng | たぁんg じぃん | Ngày mồng hai | ふつか | ||||||
2月 | Tháng hai | たぁんg はぁい | Ngày mồng ba | みっか | ||||||
3月 | Tháng ba | たぁんg ばぁ | Ngày mồng bốn | よっか | ||||||
4月 | Tháng tư | たぁんg つぅ | Ngày mồng năm | いつか | ||||||
5月 | Tháng năm | たぁんg なむ | Ngày mồng sáu | むいか | ||||||
6月 | Tháng sáu | たぁんg さう | Ngày mồng bảy | なのか | ||||||
7月 | Tháng bảy | たぁんg ばいぃ | Ngày mồng tám | ようか | ||||||
8月 | Tháng tám | たぁんg たむ | Ngày mồng chín | ここのか | ||||||
9月 | Tháng chín | たぁんg ちん | Ngày mồng mười | 10日 | ||||||
10月 | Tháng mười | たぁんg むぉ-い | ||||||||
11月 | Tháng mười một | たぁんg むぉ-い もっつ | ||||||||
12月 | Tháng mười hai | たぁんg むぉ-い はい | ||||||||
12月 | Tháng chập | たぁんg ちゃぷ | ||||||||
何月 | Tháng máy | たぁんg まい | ||||||||
một tháng | 一ヶ月 | một ngày | 一日間 | |||||||
Ngày 21 tháng 4 năm 2001. | 2001年4月21日 | |||||||||
Hôm nay là ngày sáu tháng tám. | 今日は8月6日です |