không thể từ chối | |||||||||||
không thể từ chối | |||||||||||
症状 笑い話103 19/04/2003 | |||||||||||
Một cô gái vào phòng khám của bác sĩ. | |||||||||||
Một cô gái女性 vào入る phòng khám診察室 của bác sĩ医者の | |||||||||||
診察室で女性が、 | |||||||||||
Thưa bác sĩ, em bị bất lực. | |||||||||||
Thưa丁寧語 bác sĩ医者 bị bất lực気力が無い | |||||||||||
「先生、私ちょっとおかしいんです。」 | |||||||||||
Triệu chứng cụ thể thế nào? | |||||||||||
Triệu chứng兆候・症状 cụ thể具体 thế nàoどんな | |||||||||||
「それで具体的にはどんな症状なんですか?」 | |||||||||||
Em không thể từ chối bất kỳ người đàn ông nào. | |||||||||||
từ chối拒む bất kỳ〜にもっかわらず người đàn ông nàoどんな男でも | |||||||||||
「どんな男にも拒むことが出来ないんです、、、。」 | |||||||||||