Túi đựng gậy chơi golf | |||||||||||
ゴルフバッグ 笑い話119 11/05/2003 | |||||||||||
Một "du khách" người Đức đi qua cửa kiểm soát ở một sân bay Anh, mang theo túi đựng gậy chơi golf. | |||||||||||
du khách旅行者 người Đứcドイツ人 đi qua通り過ぎる cửa kiểm soát検査所 sân bay Anhイギリスの空港, mang theo持って行く túi đựng gậy chơi golfゴルフバッグ | |||||||||||
ドイツ人旅行者がイギリスの空港でゴルフバッグを持って荷物検査所を通過しようとしていた。 | |||||||||||
Trong lúc chờ đợi, ông ta bắt chuyện với nhân viên hải quan, chuyện phiếm về nghệ thuật chơi golf. | |||||||||||
Trong lúcその間 chờ đợi待つ bắt chuyện話しかける nhân viên hải quan港税関 chuyện phiếm漠然とした話 nghệ thuật芸術 chơi golfゴルフをする | |||||||||||
待っている間、男は係官に取り留めのないゴルフの話をした。 | |||||||||||
Người nhân viên - vốn khá am hiểu về môn thể thao này - nhận thấy vị khách không biết tên một cú đánh bèn đề nghị ông ta thử vài đường bóng. | |||||||||||
Người nhân
viên係官 vốn元来 kháかなり am hiểu熟達 môn thể thaoスポーツ nhận thấy気づく khách客 tên名前
một cú đánh打つ bènそれで đề nghị提議 thử試みる vài đường bóngボールを打つ |
|||||||||||
スポーツに精通している係官は、男がゴルフ用語を知らないのに気づいて、スイングをして見せてくれるように頼んだ。 | |||||||||||
Người hành khách vui vẻ thực hiện - theo kiểu trời ơi. | |||||||||||
Người hành khách客 vui vẻ喜ぶ thực hiện実現する theo kiểu trời ơi上の空・熱心でない | |||||||||||
男は喜んでやって見せたが、ゴルフのスイングではなかった。 | |||||||||||
Ông ta bị bắt và trong túi đựng gậy có khá nhiều ma túy. | |||||||||||
bị bắt捕まる ma túy麻薬 | |||||||||||
男はゴルフバッグの中の大量のドラッグと共に捕まった。 | |||||||||||
nhận thấy vị khách không biết tên một cú đánh bèn đề nghị ông ta thử vài đường bóng. | |||||||||||
気づいて〜それから〜して見る | |||||||||||
男がゴルフ用語を知らないのに気づいて、スイングをして見せてくれるように頼んだ。 |