vùng sa mạc |
vùng sa mạc |
砂漠で 笑い話40 19/04/2003 |
|
Trên vùng sa mạc, con trai của một thổ dân du mục trở về lều. |
Trên上で vùng場所
sa mạc砂漠 con trai息子 thổ dân du mục遊牧民 trở về lều家に戻る |
砂漠で遊牧民の子供がテントに戻った。 |
Thế nào, con lấy được bằng lái xe ô tô không? |
Thế nàoどう? lấy được bằng lái xe ô tô自動車の運転免許 |
「どうだったんだい、自動車の免許は取れたのかい?」 |
Trượt rồi, bố ạ. Họ bắt con thử lái vòng quanh cái cây cọ. |
Trượt滑る Họ彼ら(この場合は試験管)
bắt捕まえる(この場合は、させられる) lái運転する vòng quanh周り |
「滑っってしまったよ、お父さん。コという木の周りを回らされてさ!」 |
|
cây cọ コという名前の木
この木の周りを回る事はすごく困難らしい?? |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|